Người lao động có cần thiết phải tìm việc tại các thành phố lớn?
Thị trường lao động - 11/11/2024 17:41 TS Nguyễn Sĩ Dũng - nguyên Phó Chủ nhiệm Văn phòng Quốc hội
Theo báo cáo của Sở Lao động - Thương binh và Xã hội tỉnh Nghệ An, từ đầu năm 2021 đến tháng 10 cùng năm, tỉnh đã tiếp nhận hơn 92.000 lao động trở về địa phương. Trong số này, hơn 66.790 người là lao động về quê do ảnh hưởng bởi dịch COVID-19, số còn lại đơn giản chỉ di cư ngược về quê để tìm kiếm việc làm mới. Những gì đúng cho Nghệ An cũng đúng cho cả nước.
Người lao động tự bảo vệ trước những cú sốc kinh tế
Hiện tượng di cư ngược đang diễn ra phổ biến ở Việt Nam có bản chất kinh tế sâu sắc, phản ánh những chuyển động trong cả cung và cầu lao động, cơ cấu kinh tế quốc gia và điều kiện sống tại các đô thị so với vùng nông thôn.
Phân tích sâu hơn, ta có thể thấy hiện tượng này gồm một số yếu tố kinh tế chủ chốt sau đây.
Thứ nhất là tác động của chi phí sinh hoạt cao tại đô thị. Chi phí sinh hoạt tại các đô thị lớn, nhất là ở TP. Hồ Chí Minh, Hà Nội, Bình Dương và Đồng Nai đã trở thành gánh nặng lớn đối với người lao động nhập cư.
Giá thuê nhà, thực phẩm, đi lại và các dịch vụ thiết yếu khác đã tăng cao, vượt quá khả năng chi trả của nhiều người. Thu nhập của người lao động tại các đô thị, nhất là lao động phổ thông, thường không đủ để đảm bảo mức sống thoải mái hoặc tiết kiệm được nhiều.
Rất đông người lao động tại thị xã Sơn Tây (Hà Nội) có mong muốn tìm việc gần nhà. Ảnh: N. Bình. |
Trong khi đó, tại nông thôn, chi phí sinh hoạt thấp hơn nhiều và môi trường sống cũng ít cạnh tranh hơn. Với các khoản tiết kiệm không đáng kể và áp lực tài chính ngày càng tăng, người lao động nhận thấy việc về quê giúp giảm bớt chi phí, đặc biệt khi thu nhập đô thị không còn đủ hấp dẫn để bù đắp cho những chi phí này.
Thứ hai là sự gián đoạn trong chuỗi cung ứng lao động và việc làm. Đại dịch COVID-19 đã khiến nhiều doanh nghiệp đóng cửa, giảm sản xuất hoặc cắt giảm nhân lực, dẫn đến nhiều người lao động bị mất việc làm. Đây là cú sốc đầu tiên trong chuỗi cung ứng lao động đô thị và làm lộ ra mức độ phụ thuộc lớn của người lao động vào các khu công nghiệp.
Di cư ngược là một cách để người lao động tự bảo vệ trước những cú sốc kinh tế, thay vì tiếp tục chịu rủi ro cao tại các đô thị, nơi việc làm bấp bênh hơn. Điều này cho thấy người lao động đã có xu hướng linh hoạt hơn và ưu tiên các cơ hội ít rủi ro hơn tại quê nhà.
Thứ ba là sự chuyển dịch trong cơ cấu kinh tế và xu hướng khởi nghiệp ở nông thôn. Sự trở về của một số lượng lớn người lao động cũng thúc đẩy sự đa dạng hóa kinh tế tại địa phương.
Khi trở về quê, nhiều người đã tìm cách khởi nghiệp hoặc tận dụng các tiềm năng sẵn có như nông nghiệp, du lịch hoặc dịch vụ. Sự chuyển dịch này đang dần thay đổi cơ cấu kinh tế tại các vùng nông thôn, tạo thêm nhiều cơ hội mới, từ đó tăng sức hút của các địa phương và giảm bớt sự phụ thuộc vào các đô thị.
Các chính sách hỗ trợ khởi nghiệp của chính quyền địa phương cũng góp phần thúc đẩy việc làm và thu nhập tại quê nhà, khiến lao động nhận thấy có cơ hội phát triển kinh tế ngay tại nơi mình sinh ra.
Thứ tư là sự phát triển của nền kinh tế địa phương và tác động của tiêu dùng nội địa. Khi nhiều người lao động trở về, lượng tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ tại các địa phương tăng lên, từ đó kích thích sự phát triển của các doanh nghiệp địa phương và thúc đẩy nền kinh tế nông thôn.
Nhu cầu về dịch vụ và hàng hóa thiết yếu tại các tỉnh, nhất là các khu vực nông thôn, tăng cao, giúp kích thích thị trường và tạo việc làm tại địa phương. Sự di cư ngược vì thế góp phần vào quá trình tái cơ cấu và phát triển bền vững của kinh tế địa phương.
Thứ năm là động lực từ sự phát triển hạ tầng và hỗ trợ từ Nhà nước. Với mục tiêu phát triển đồng đều các vùng, Nhà nước đã triển khai nhiều chính sách đầu tư hạ tầng tại các địa phương, từ đó tăng cường cơ sở vật chất và tạo ra nhiều cơ hội việc làm hơn.
Điều này cũng là một yếu tố thúc đẩy người lao động trở về quê. Các chương trình hỗ trợ về đào tạo nghề, vay vốn ưu đãi, khởi nghiệp và thúc đẩy sản xuất nông nghiệp công nghệ cao đều góp phần thu hút lao động trở về. Những chính sách này làm tăng khả năng phát triển kinh tế tại chỗ và giúp người lao động có thể phát triển bền vững hơn tại quê nhà.
Thứ sáu là hiệu ứng lan tỏa từ tăng trưởng kinh tế địa phương đến đô thị lớn. Sự trở về của người lao động cũng có tác động tích cực tới các đô thị, giảm áp lực về dân số, hạ tầng giao thông và các dịch vụ công.
Điều này gián tiếp giúp nâng cao chất lượng cuộc sống tại các đô thị lớn. Các tỉnh thành lớn có thể giảm sự phụ thuộc vào lao động nhập cư và tập trung phát triển công nghệ cao hoặc các ngành nghề yêu cầu kỹ năng chuyên môn cao hơn, từ đó nâng cấp cấu trúc nền kinh tế.
Thứ bảy là việc các địa phương thu hút đầu tư và mở ra khu công nghiệp, dự án mới. Nhiều địa phương đã nỗ lực thu hút đầu tư, nhờ vào chính sách hỗ trợ của Chính phủ và môi trường kinh doanh cải thiện, dẫn đến sự bùng nổ các khu công nghiệp và dự án lớn.
Nhờ vậy, các địa phương có thể cung cấp một lượng việc làm đáng kể, tạo thêm sức hút đối với người lao động đang tìm kiếm cơ hội ổn định hơn so với những biến động thường gặp tại các thành phố lớn.
Các khu công nghiệp và dự án mới tại địa phương không chỉ giới hạn ở sản xuất truyền thống mà còn mở rộng sang các lĩnh vực nông nghiệp công nghệ cao, chế biến thực phẩm, và năng lượng tái tạo.
Điều này tạo ra cơ hội việc làm đa dạng hơn cho người lao động, từ lao động phổ thông đến các vị trí yêu cầu kỹ năng chuyên môn. Khi nhiều việc làm ổn định và thu nhập hấp dẫn hơn được tạo ra tại các khu công nghiệp địa phương, người lao động không cần thiết phải tìm việc tại các thành phố lớn.
Điều này tạo ra động lực để họ quay về quê hương và đóng góp vào nền kinh tế địa phương, đồng thời giảm bớt áp lực về dân số và hạ tầng tại các đô thị lớn.
Việc thu hút đầu tư và xây dựng khu công nghiệp tại các địa phương cũng góp phần vào quá trình phát triển cân bằng vùng miền, tăng cường tính tự chủ và năng lực cạnh tranh của các vùng kinh tế. Khi các khu vực nông thôn có cơ hội phát triển độc lập, toàn bộ nền kinh tế quốc gia trở nên vững vàng và ổn định hơn.
Di cư ngược tại Việt Nam phản ánh sự tái cấu trúc kinh tế trên phạm vi rộng và là kết quả của các yếu tố kinh tế vi mô và vĩ mô. Trong khi các đô thị đang chịu áp lực giảm phụ thuộc vào lao động phổ thông, các địa phương lại có cơ hội đón nhận lượng lao động có kỹ năng, kinh nghiệm, và thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp.
Động lực kinh tế của hiện tượng này không chỉ giúp phân bổ lại lực lượng lao động mà còn thúc đẩy quá trình phát triển bền vững, đa dạng hóa nền kinh tế và nâng cao sức cạnh tranh của các vùng nông thôn.
Thúc đẩy sự phát triển cân bằng giữa các vùng
Hiện tượng di cư ngược tại Việt Nam đang mang lại nhiều lợi ích kinh tế và xã hội quan trọng, giúp cải thiện hiệu quả kinh tế và thúc đẩy sự phát triển cân bằng giữa các vùng.
Chị Trương Thị Quỳnh Liên (bên trái) sau thời gian làm việc tại TP. HCM đã quyết định trở về Quảng Bình, tìm kiếm công việc mới. Ảnh: Tiến Thành. |
Trước hết, di cư ngược giúp giảm tải áp lực lên hạ tầng và dịch vụ công tại các đô thị lớn. Khi nhiều người lao động rời khỏi các thành phố như TP. Hồ Chí Minh và Hà Nội, các vấn đề về giao thông, nhà ở, y tế, và ô nhiễm cũng giảm bớt. Điều này tạo điều kiện để các đô thị nâng cao chất lượng sống, tập trung vào phát triển công nghệ cao và dịch vụ chất lượng cao hơn.
Tại địa phương, sự trở về của lao động đã góp phần thúc đẩy tiêu dùng, đầu tư và sự phát triển của các khu công nghiệp. Khi nhu cầu tiêu dùng tăng, các doanh nghiệp địa phương có cơ hội mở rộng sản xuất và cung cấp thêm dịch vụ, từ đó tăng việc làm và ổn định kinh tế địa phương.
Nhiều người lao động trở về còn khởi nghiệp, áp dụng kinh nghiệm và kỹ năng học được tại các đô thị vào các mô hình kinh doanh tại quê nhà. Điều này thúc đẩy sự đa dạng hóa kinh tế, giảm phụ thuộc vào nông nghiệp và tạo động lực để các địa phương phát triển bền vững hơn.
Hơn nữa, di cư ngược còn tạo ra mô hình phát triển kinh tế cân bằng vùng miền. Khi lao động chọn ở lại và phát triển sự nghiệp tại quê hương, sự chênh lệch giữa nông thôn và đô thị được thu hẹp. Các địa phương có thể trở nên hấp dẫn với nhà đầu tư, từ đó tạo thêm cơ hội việc làm, cải thiện hạ tầng và nâng cao mức sống.
Cuối cùng, hiện tượng này giúp giảm chi phí lao động cho doanh nghiệp và gia tăng năng lực cạnh tranh của nền kinh tế nông thôn. Với chi phí sinh hoạt và sản xuất thấp hơn, các doanh nghiệp tại địa phương có thể tối ưu chi phí, thúc đẩy khả năng cạnh tranh.
Tóm lại, di cư ngược là xu hướng lành mạnh, giúp giảm tải cho các đô thị, thúc đẩy kinh tế địa phương, và tạo nền tảng phát triển bền vững, cân bằng cho nền kinh tế Việt Nam.
Lao động trẻ có xu hướng thích “nhảy việc” và những rào cản Nhiều người trẻ có xu hướng thay đổi công việc với những lý do như: thử sức môi trường mới, tìm chế độ tốt hơn,... ... |
Phát hiện nạn nhân bị tai nạn lao động, việc đầu tiên phải làm là gì? Khi có người lao động bị tai nạn trong quá trình làm việc, việc đầu tiên là phải kịp thời sơ cứu, cấp cứu cho ... |
Thị trường lao động UAE - cơ hội lớn cho người lao động Việt Nam Các Tiểu vương quốc Ả rập thống nhất (UAE) là một thị trường đầy tiềm năng với nền kinh tế phát triển mạnh mẽ, dẫn ... |
- Tự thú của một tín đồ mua sắm: "Mua sắm cũng có thể gây nghiện. Thật đấy!"
- Rục rịch công bố thưởng Tết, người lao động kỳ vọng mức tương xứng
- Người lao động có cần thiết phải tìm việc tại các thành phố lớn?
- Vượt lên từ số phận không may mắn, quyết tâm hoạt động thiện nguyện để sống ý nghĩa hơn
- Thở ở Hà Nội